phủ quyết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phủ quyết+ verb
- to veto; to vote against
- quyền phủ quyết
right of veto
- quyền phủ quyết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phủ quyết"
- Những từ có chứa "phủ quyết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
determination determine decision decide resolution deciding resolve resolute decisiveness settler more...
Lượt xem: 557